|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đội sổ
| [đội sổ] | | | Be the last on a list, be at the bottom of a list. | | | Tên bắt đầu bằng Y nên đội sổ | | To be the last on a name -list, because one's name begins with a Y. |
Be the last on a list, be at the bottom of a list Tên bắt đầu bằng Y nên đội sổ To be the last on a name -list, because one's name begins with a Y
|
|
|
|